Tỷ giá hôm nay 7/8: Giá USD dần phục hồi
Cụ thể, tại ngân hàng Vietcombank lúc 8h32, tỷ giá giữa Đồng Việt Nam (VND) so với Đô la Mỹ (USD) được niêm yết ở mức 24.970 - 25.310 VND/USD (mua vào - bán ra), tăng đồng loạt 40 đồng ở cả 2 chiều mua và bán so với đầu giờ sáng hôm qua.
Tương tự tại BIDV, giá USD cũng tăng 50 đồng ở cả hai chiều mua vào - bán ra, lên mức 24.980 - 25.320 VND/USD (mua vào - bán ra).
Trong khi đó tại Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, tỷ giá trung tâm hôm nay ở mức 24.250 VND/USD, tăng 10 đồng so với ngày 6/8.
Với biên độ +/-5%, tỷ giá trần hôm nay là 25.463 VND/USD và tỷ giá sàn là 23.038 VND/USD.
Tỷ giá tham khảo tại Sở giao dịch Ngân hàng Nhà nước vẫn giữ mức 23.400 - 25.450 VND/USD (mua vào - bán ra).
Đối với đồng NDT, tỷ giá niêm yết tại 2 ngân hàng trên sáng nay cùng đi xuống.
Trong đó, Vietcombank niêm yết giá NDT giảm hơn 7 đồng xuống mức 3.475,44 - 3.587,53 VND/NDT (mua vào - bán ra).
Còn tại BIDV, giá đồng NDT ở mức 3.482 - 3.610 VND/NDT (mua vào - bán ra), giảm lần lượt 6 và 7 đồng ở chiều mua vào và bán ra so với ngày 6/8.
Xem thêm tỷ giá ngoại tệ khác tại Vietcombank hôm nay 7/8
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
USD | US DOLLAR | 24,940.00 | 24,970.00 | 25,310.00 |
EUR | EURO | 26,768.98 | 27,039.37 | 28,237.21 |
GBP | UK POUND STERLING | 31,109.63 | 31,423.86 | 32,432.50 |
JPY | JAPANESE YEN | 168.41 | 170.11 | 178.25 |
AUD | AUSTRALIAN DOLLAR | 16,015.33 | 16,177.10 | 16,696.35 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 18,490.14 | 18,676.91 | 19,276.39 |
THB | THAI BAHT | 625.58 | 695.09 | 721.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,781.61 | 17,961.22 | 18,537.74 |
CHF | SWISS FRANC | 28,703.47 | 28,993.40 | 29,924.02 |
HKD | HONG KONG DOLLAR | 3,142.68 | 3,174.42 | 3,276.32 |
CNY | CHINESE YUAN | 3,440.69 | 3,475.44 | 3,587.53 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,614.02 | 3,752.48 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 298.78 | 310.73 |
KRW | KOREAN WON | 15.81 | 17.57 | 19.16 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 82,034.88 | 85,315.90 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,564.05 | 5,685.49 |
NOK | NORWEGIAN KRONE | - | 2,260.15 | 2,356.14 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 279.25 | 309.14 |
SAR | SAUDI ARABIAN RIYAL | - | 6,677.28 | 6,944.34 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,341.66 | 2,441.12 |